SỮA BỘT VINAMILK ORGANIC GOLD 1 - HỘP THIẾC 350G
315.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Vinamilk
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam
SKU
7189606612381

I. TÊN SẢN PHẨM: SỮA BỘT VINAMILK ORGANIC GOLD 1 - HỘP THIẾC 350G LƯU Ý:
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ
Chỉ sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Pha chế theo đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng cốc, thìa hợp vệ sinh
 
II. THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Vinamilk Organic Gold đạt chứng nhận Organic Châu Âu, được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ theo quy trình công nghệ nghiêm ngặt, là công thức dinh dưỡng dễ tiêu hóa hỗ trợ trẻ tăng cường sức đề kháng, phát triển não bộ và thể chất khỏe mạnh.
Vinamilk Organic Gold được sử dụng thay thế hoàn toàn hoặc một phần bữa ăn cho trẻ không có hoặc thiếu sữa mẹ.
 
1. Tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn 3 Không
Không hoóc môn tăng trưởng
Không biến đổi gen (non-GMO)
Không dư lượng kháng sinh
 
2. Hỗ trợ phát triển não bộ
100% DHA từ tảo tinh khiết kết hợp với ARA, Omega 3, Omega 6, và Cholin.
                    
3. Tăng cường sức đề kháng
Các vitamin và khoáng chất thiết yếu như A, D3, C, Kẽm, Selen, cùng 5 loại Nucleotid.
 
4. Hỗ trợ tiêu hóa, hấp thu giúp tăng cân và chiều cao
Đạm Whey dễ tiêu hóa và Probiotics Bifidobacterium, BB-12TM giúp tăng cường hệ vi khuẩn có lợi cho đường ruột.
Vitamin D và Canxi hỗ trợ phát triển tốt hệ xương, răng và chiều cao.
 
BB-12TM là thương hiệu của Chr. Hansen A/S
 
VINAMILK ORGANIC GOLD - TRUY XUẤT NGUỒN GỐC MINH BẠCH VỚI CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN!
 

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM Thành phần
Đơn vị 
100g bột
100ml đã pha
 
Năng lượng/ Energy
 
kcal
 
518
 
67,3
Chất đạm/ Protein
g
12
1,6
Chất béo/ Fat
g
28
3,6
Acid linoleic
mg
3500
455
Acid alpha-linolenic
mg
350
45,5
ARA (Arachidonic acid)
mg
58
7,5
DHA (Docosahexaenoic acid)
mg
58
7,5
Hyđrat cacbon/ Carbohydrate
g
54,5
7,1
Taurin/ Taurine
mg
34
4,4
Inositol
mg
24
3,1
L-Carnitin/ L-Carnitine
mg
12
1,6
Nucleotid/ Nucleotides
mg
21
2,7
Độ ẩm/ Moisture
g
3
 
Khoáng chất/ Minerals (*)
 
 
 
Natri/ Sodium
mg
150
19,5
Kali/ Potassium
mg
550
71,5
Clorid/ Chloride
mg
280
36,4
Calci/ Calcium
mg
410
53,3
Phospho/ Phosphorus
mg
270
35,1
Magnesi/ Magnesium
mg
40
5,2
Mangan/ Manganese
µg
70
9,1
Sắt/ Iron
mg