Được cấu hình với một khe cắm thẻ nhớ XQD, máy ảnh sẽ có thể lưu ảnh nhanh chóng. Khe cắm tương thích với CFexpress, cho phép hỗ trợ cho các phương tiện truyền thông trong tương lai.
Pin lithium-ion sạc lại EN-EL15b có thể cung cấp khoảng 310 ảnh cho mỗi lần sạc và hỗ trợ sạc trong máy ảnh. Máy ảnh này cũng tương thích với pin EN-EL15 và EN-EL15a, tuy nhiên không hỗ trợ sạc trong máy ảnh.
Kết nối SnapBridge tích hợp để cho phép truyền hình ảnh có độ phân giải thấp cũng như khả năng chụp từ xa. BLE (Bluetooth Low Energy) và Wi-Fi cho phép liên lạc giữa máy ảnh và thiết bị thông minh, ngoài ra, thiết bị di động có thể kích hoạt màn trập từ xa và hiển thị hình ảnh trực tiếp từ máy ảnh để cho phép làm việc từ xa.
Ngàm chuyển Nikon FTZ cho phép sử dụng gần như mọi ống kính ngàm F Nikon trên thân máy mirrorless ngàm Z, là phương tiện hữu ích giúp mở rộng phạm vi sử dụng các ống kính có thể dùng được. Vừa tương thích với xấp xỉ 360 ống kính ngàm F khác nhau, ngàm FTZ còn đặc biệt lý tưởng sử dụng với hơn 90 ống kính ngàm E, F và D, mà vẫn duy trì tính năng lấy nét tự động và phơi sáng tự động để sử dụng không giới hạn các ống kính SLR trên thân máy mirrorless. Ngàm FTZ được gia công từ hợp kim magiê và chống chịu được thời tiết, cũng như kết hợp chặt chẽ với giá gắn 1/4"-20 giúp cân bằng tốt hơn khi làm việc trên chân máy ba chân với các loại ống kính nặng và dài.
Các ống kính tương thích hỗ trợ đầy đủ các tính năng lấy nét tự động và lấy nét thủ công khi gắn với ngàm chuyển Nikon FTZ:
- Các ống kính AF-S type G/D/E
- Các ống kính AF-P type G/E
- Các ống kính AF-I type D
- Các ống chuyển tele AF-S/AF-I
Lens Mount | Nikon Z |
Camera Format | Full-Frame |
Pixels | 24.5 Megapixel |
Max Resolution | 24 MP: 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:5 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.9 x 23.9 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW |
Movies: MOV, MP4, MPEG-4 AVC/H.264 | |
Audio: AAC, Linear PCM (Stereo) | |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | XQD |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Way |
AV Recording | |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98/25/29.97 fps (H.264) |
1920 x 1080p at 23.98/25/29.97/50/59.94/120 fps (H.264) | |
1280 x 720p | |
Aspect Ratio | 0.672916667 |
Video Clip Length | Up to 29 Minutes 59 Seconds |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Optional External Mic: With Video | |
Focus Control | |
Focus Type | Auto & Manual Focus |
Autofocus Points | Phase Detection: 273 |
Viewfinder/Display | |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Pixel Count | 3600000 |
Viewfinder Coverage | 1 |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.80x |
Display Screen | 3.2" Tilting Touchscreen LCD (2,100,000) |
Screen Coverage | 1 |
Exposure Control | |
ISO Sensitivity | Auto, 100-51200 (Extended Mode: 50-204800) |
Shutter | Type: Electronic & Mechanical |
Speed: | |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 12 fps at 24.5 MP |
Flash | |
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | Not Specified by Manufacturer |
Dedicated Flash System | iTTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Performance | |
Self Timer | 20 Seconds, 10 Seconds, 5 Seconds, 2 Seconds |
Interval Recording | Yes |
Internal Memory | None |
Connectivity | 1/8" Headphone |
1/8" Microphone | |
HDMI C (Mini) | |
USB Type-C | |
Nikon DC2 | |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
Battery | 1 x EN-EL15b Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack |
AC Power Adapter | EH-7p (Optional) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Nikon |
---|---|
Kích thước | Ngàm chuyển Nikon FTZ: Đường kính khoảng 70 mm (không bao gồm phần nhô ra) x 80 mm |
SKU | 8432203520870 |